Bóng rổ là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới, thu hút đông đảo người chơi và khán giả. Tuy nhiên, để tham gia và hiểu rõ bản chất cùng các quy tắc của môn thể thao này, bạn cần nắm vững một số thuật ngữ bóng rổ cơ bản thường dùng trong bóng rổ. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Sportzwarrior khám phá và tổng hợp hơn 60 thuật ngữ bóng rổ quan trọng mà bạn nên biết.
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ chỉ vị trí của cầu thủ trên sân
Point guard – PG (Hậu vệ dẫn bóng): Đây là vị trí điều phối các đợt tấn công của đội. Nhiệm vụ chính của PG là tổ chức đội hình, quan sát tình huống của đối thủ và đồng đội để đưa ra những đường chuyền tạo cơ hội ghi điểm hoặc tự ghi điểm. PG thường là những cầu thủ có kỹ thuật tốt, tốc độ nhanh, khả năng lên kế hoạch và ném 3 điểm xuất sắc.
Shooting guard – SG (Hậu vệ ghi điểm): Vị trí này chuyên phụ trách các cú ném ghi điểm, giữ thế tấn công và bảo vệ điểm số của đội. SG cần có khả năng ném rổ chính xác và linh hoạt trong việc tạo ra cơ hội tấn công. Họ phải có kỹ năng giữ bóng, di chuyển và chuyền bóng tốt, sẵn sàng tấn công vào khu vực rổ của đối thủ hoặc tạo cơ hội cho đồng đội.
Small forward – SF (Tiền phong phụ): Đây là vị trí yêu cầu cầu thủ linh hoạt, nhanh nhẹn và thường có thể hình nhỏ hơn so với tiền phong chính và trung phong. SF có thể chơi như một hậu vệ ghi điểm hoặc tiền phong chính tùy tình huống. Họ cần có khả năng ném rổ tốt, di chuyển nhanh và có thể tạo cơ hội cũng như duy trì sự cân bằng đội hình trên sân.
Power forward – PF (Tiền phong chính): Đảm nhận cả vai trò phòng ngự và tấn công, PF hỗ trợ trung phong trong việc kèm người và bắt bóng bật bảng, đồng thời thực hiện những cú ném ở khu vực 2 điểm. PF cần có kỹ năng cá nhân tốt và thể hình vượt trội. Họ thường di chuyển quanh trung phong để hỗ trợ tấn công và chủ động phòng ngự ở phần sân đối phương.
Center – C (Trung phong): Thường là cầu thủ cao lớn nhất đội, C chơi quanh khu vực trung tâm và khu vực hình thang. Nhiệm vụ chính của họ là bắt bóng bật bảng, ghi điểm cùng tiền phong chính và ngăn cản đối thủ tấn công. Mặc dù không yêu cầu kỹ năng phức tạp như các vị trí khác, trung phong cần có thể hình vượt trội.
Shooter (Cầu thủ tấn công): Đây là các cầu thủ có nhiệm vụ chính là ghi điểm cho đội, thường qua các cú ném hoặc lên rổ.
Defender (Cầu thủ phòng ngự): Các cầu thủ phòng ngự tập trung vào việc ngăn chặn đối thủ tấn công và giữ vững hàng phòng ngự. Khi đội tấn công, họ sẽ mở đường cho đồng đội ghi điểm bằng cách ngăn cản đối phương phòng ngự.
3-pointer: Đây là những cầu thủ có khả năng ném 3 điểm xuất sắc, giúp ghi điểm từ khoảng cách xa.
Coach (Huấn luyện viên): Là người dẫn dắt đội bóng, chịu trách nhiệm xây dựng chiến thuật và lối chơi của toàn đội.
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về cách chơi bóng
Jump shot (ném rổ): Đây là thuật ngữ bóng rổ về cú ném được thực hiện khi người chơi nhảy lên từ mặt đất để tạo khoảng cách với người phòng ngự, nâng cao cơ hội ghi điểm. Kỹ thuật nhảy giúp người chơi đạt độ chính xác cao khi ném.
Block (chặn bóng): Hành động phòng ngự khi một cầu thủ đưa tay lên để ngăn cú ném của đối phương, khiến cú ném không chính xác hoặc ngăn bóng hoàn toàn, giảm khả năng ghi điểm của đội đối thủ.
Lay-up (lên rổ): Một pha tấn công cá nhân, trong đó cầu thủ đưa bóng vào rổ từ vị trí gần, dùng kỹ thuật đưa bóng lên và tránh né cầu thủ phòng ngự để tránh bị chặn.
Rebound (bắt bóng bật bảng): Hành động bắt bóng sau khi bóng đập bảng mà không vào rổ. Người chơi có thể nhảy cao hoặc dùng vị trí thân thể để giành ưu thế khi bắt bóng.
Post move: Chuỗi động tác tấn công khi cầu thủ đứng gần rổ, sử dụng sức mạnh và chiều cao để tạo khoảng trống, thường gồm quay người, nhảy lên ném, hoặc di chuyển để tìm vị trí ghi điểm.
Steal (cướp bóng): Động tác của cầu thủ phòng ngự nhằm cướp bóng từ tay đối phương mà không phạm lỗi. Cầu thủ cần khả năng quan sát và phản xạ nhanh để cướp bóng khi đối phương kiểm soát bóng hoặc trong lúc chuyền.
Crossover: Kỹ thuật đi bóng linh hoạt, trong đó cầu thủ nhanh chóng chuyển bóng từ tay này sang tay kia khi di chuyển, thường để vượt qua đối thủ và tạo khoảng trống hướng về phía rổ. Crossover đòi hỏi tốc độ, sự linh hoạt và kỹ năng kiểm soát bóng điêu luyện.
Fade away: Cú ném rổ trong đó cầu thủ nhảy lên và ngả người về phía sau để tung bóng ra phía trước, giúp tạo khoảng cách giữa cầu thủ và người phòng ngự, gia tăng khả năng ghi điểm.
Hook shot: Cú ném bóng sử dụng một động tác xoay cơ bản của cánh tay và cổ tay, hay còn gọi là ném bóng một tay. Hook shot thường được thực hiện gần rổ, giúp cầu thủ vượt qua người phòng ngự và ghi điểm khi ở vị trí không thuận lợi.
Dunk / Slam dunk: Pha úp rổ, khi cầu thủ nhảy lên và đập bóng mạnh xuống rổ, tạo nên sức hấp dẫn mãnh liệt cho khán giả. Đây là động tác đòi hỏi khả năng bật nhảy cao và thường làm tăng nhịp độ trận đấu.
Alley-oop: Pha phối hợp tấn công đẹp mắt, khi một cầu thủ ném bóng lên cao và đồng đội nhảy lên bắt bóng trên không trung để đưa vào rổ. Màn trình diễn này thường khiến người xem thích thú bởi sự phối hợp nhịp nhàng và diễn ra hoàn toàn trên không.
Dribble: Kỹ thuật dẫn bóng khi cầu thủ liên tục đưa bóng lên xuống bằng tay để duy trì quyền kiểm soát trong khi di chuyển trên sân. Dribble yêu cầu sự linh hoạt của cổ tay và khả năng giữ bóng chính xác, hỗ trợ cầu thủ tiến về phía rổ hoặc tạo khoảng trống tấn công.
Break ankle: thuật ngữ bóng rổ dùng để mô tả pha xử lý bóng làm đối thủ mất thăng bằng, thường qua động tác đổi hướng bất ngờ hoặc quay người linh hoạt. Đây là kỹ thuật tạo ra khoảng trống để cầu thủ thực hiện cú ném hoặc lên rổ hiệu quả.
Turnover: Tình huống một đội bóng mất quyền kiểm soát bóng vào tay đối phương mà chưa thực hiện được cú ném. Turnover có thể do lỗi chuyền bóng, bị cướp bóng, hoặc vi phạm thời gian kiểm soát.
Time out: Khoảng dừng ngắn trong trận đấu theo yêu cầu của một trong hai đội, giúp cầu thủ nghỉ ngơi, lắng nghe chỉ dẫn từ huấn luyện viên, hoặc để đội điều chỉnh chiến thuật và đội hình.
Box out: Kỹ thuật dùng cơ thể để giữ đối thủ không tiếp cận được bóng bật bảng. Cầu thủ thường tạo khoảng cách bằng cách đặt cơ thể chặn đường, giúp đội mình có ưu thế trong việc giành bóng bật ra.
Air ball: Pha ném bóng mà bóng không chạm vào rổ hoặc bảng mà bay lệch ra ngoài sân. Air ball thường là cú ném không thành công, khiến đội ném mất quyền kiểm soát bóng vào tay đối thủ.
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về các kiểu chuyền bóng
Assist (Kiến tạo): Trong bóng rổ, assist là pha chuyền bóng từ cầu thủ giúp đồng đội lập tức ghi điểm sau đó. Một assist được tính khi cầu thủ chuyền bóng tạo điều kiện thuận lợi để đồng đội thực hiện cú ném chính xác, đóng góp quan trọng vào việc tổ chức tấn công hiệu quả.
Thuật ngữ bóng rổ – Pass (Chuyền bóng): Đây là thuật ngữ bóng rổ chung cho mọi kiểu chuyền bóng từ cầu thủ này sang cầu thủ khác. Pass giúp duy trì quyền kiểm soát bóng, tạo cơ hội tấn công, và xây dựng các chiến thuật phối hợp giữa các đồng đội.
Thuật ngữ bóng rổ – Direct pass (Chuyền trực tiếp): Pha chuyền bóng thẳng tới đồng đội mà không cần điều chỉnh hoặc thay đổi hướng bóng nhiều. Direct pass thường được sử dụng để đảm bảo tốc độ trong tình huống tấn công nhanh, giúp đội di chuyển bóng nhanh chóng lên phía trước hoặc xuyên qua hàng phòng thủ đối phương.
Thuật ngữ bóng rổ – Bounce pass (Chuyền bóng nảy): Pha chuyền bóng được thực hiện bằng cách để bóng nảy trên mặt sân trước khi đến tay đồng đội. Bounce pass rất hiệu quả trong việc vượt qua các đối thủ đứng chắn giữa người chuyền và người nhận, đặc biệt khi đối thủ gần tay và khó có thể ngăn chặn cú chuyền.
Overhead pass (Chuyền bóng qua đầu): Động tác chuyền bóng qua đầu đối thủ, ném bóng cao lên trên để vượt qua hàng phòng thủ. Overhead pass thường được sử dụng khi đối thủ đứng gần hoặc khi muốn đưa bóng lên trên cao để làm khó đối phương.
Outlet pass (Chuyền bóng ra ngoài): Sau khi đội phòng thủ giành được quyền kiểm soát bóng (rebound), pha chuyền bóng ngay lập tức ra ngoài sân được gọi là outlet pass. Đây là một chiến thuật phổ biến trong các tình huống phản công nhanh, giúp đội tấn công nhanh chóng tạo ra cơ hội ghi điểm.
Thuật ngữ bóng rổ – No look pass (Chuyền bóng không nhìn): Pha chuyền bóng mà người thực hiện không cần phải nhìn vào hướng mục tiêu, nhằm tạo sự bất ngờ cho đối thủ. No look pass giúp làm rối loạn phòng thủ đối phương, khiến họ khó dự đoán được đường chuyền, từ đó mở ra cơ hội tấn công hiệu quả.
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ về kỹ thuật chơi bóng
Man-to-man defense (Phòng ngự theo người): Đây là chiến thuật phòng ngự trong đó mỗi cầu thủ phòng ngự sẽ theo sát một cầu thủ tấn công của đối phương. Chiến thuật này đòi hỏi các cầu thủ phòng ngự phải di chuyển nhanh, cản phá các đường chuyền, ném và dẫn bóng của đối thủ. Lợi thế của man-to-man defense là gây sức ép lớn lên đối phương, buộc họ phải đối mặt với sự phòng ngự cá nhân mạnh mẽ. Tuy nhiên, nhược điểm là chiến thuật này tiêu tốn nhiều năng lượng, vì các cầu thủ phải luôn duy trì sự tập trung và di chuyển liên tục.
Thuật ngữ bóng rổ – Zone defense (Phòng ngự theo khu vực): Trong chiến thuật phòng ngự theo khu vực, mỗi cầu thủ phòng ngự đảm nhận việc kiểm soát một khu vực cụ thể trên sân. Một trong những biến thể phổ biến nhất của chiến thuật này là zone defense 2-3, với hai cầu thủ phòng ngự ở khu vực ngoài vạch 3 điểm (perimeter) và ba cầu thủ khác trong khu vực dưới bảng rổ. Lợi thế của chiến thuật này là nó giúp củng cố sự phòng ngự xung quanh khu vực bảng rổ, giúp ngăn chặn các pha lên rổ. Tuy nhiên, nếu đối thủ có khả năng ném xa tốt, chiến thuật này sẽ gặp khó khăn khi phải bảo vệ các cú ném ngoài vòng 3 điểm.
Thuật ngữ bóng rổ – Box-and-one defense: Đây là một chiến thuật phòng ngự trong bóng rổ, trong đó bốn cầu thủ phòng ngự tạo thành một khối vuông bao quanh khu vực dưới bảng rổ để ngăn chặn các pha lên rổ của đối phương, trong khi một cầu thủ còn lại sẽ được giao nhiệm vụ theo sát và phong tỏa một cầu thủ tấn công nổi bật của đối phương, nhằm ngăn chặn anh ta ghi điểm.
Thuật ngữ bóng rổ – Spin move: Một kỹ thuật tấn công cá nhân, trong đó cầu thủ sử dụng cơ thể và bóng để thực hiện một cú xoay người nhanh, qua đó vượt qua đối thủ. Mục đích của spin move là tạo khoảng trống để cầu thủ có thể tiến lên và thực hiện cú ném, hoặc tạo cơ hội cho đồng đội.
Euro step: Một kỹ thuật di chuyển zic-zac khi tiến vào rổ nhằm tránh sự cản phá của đối thủ. Cầu thủ thực hiện các động tác giả để làm xáo trộn hệ thống phòng ngự của đối phương, giúp anh ta dễ dàng vượt qua và lên rổ.
Thuật ngữ bóng rổ – Crossover dribble: Đây là phiên bản nâng cao của kỹ thuật crossover, khi cầu thủ nhanh chóng chuyển hướng bóng và thay đổi hướng di chuyển từ tay này sang tay kia khi đang tiến về phía trước. Kỹ thuật này được sử dụng để vượt qua đối thủ, tạo ra cơ hội tấn công hoặc thay đổi hướng đột ngột để gây bất ngờ cho người phòng ngự.
Thuật ngữ bóng rổ – Fast break: Tình huống phản công nhanh sau khi đội bóng giành lại quyền kiểm soát bóng từ đối phương hoặc sau một pha phòng ngự thành công. Trong fast break, cầu thủ tận dụng cơ hội để tấn công nhanh, khai thác sự lúng túng của đối thủ và tạo ra cơ hội ghi điểm trong thời gian ngắn.
Behind the Back & Between the Legs Crossover: Đây là hai biến thể của kỹ thuật crossover dribble. Behind the Back Crossover là khi cầu thủ chuyền bóng từ tay này sang tay kia qua lưng, trong khi Between the Legs Crossover là khi bóng được chuyển qua lại giữa hai chân của cầu thủ. Cả hai kỹ thuật này đều giúp cầu thủ thay đổi hướng di chuyển một cách bất ngờ để vượt qua đối thủ.
Half-court shot: Cú ném được thực hiện từ khoảng cách giữa sân và rổ, thường xảy ra khi cầu thủ không còn nhiều thời gian để tiến vào khu vực gần rổ và cần phải ném bóng nhanh chóng trước khi hết giờ. Cú ném này đòi hỏi sự chính xác, sức mạnh và một chút yếu tố may mắn.
Nhóm thuật ngữ bóng rổ về lỗi và điều luật trong bóng rổ
Arm-push violation: Lỗi dùng tay đẩy, xảy ra khi cầu thủ tấn công sử dụng cánh tay để đẩy hoặc cản trở đối thủ một cách không hợp lý. Khi đối thủ thực hiện cú ném, cầu thủ phòng ngự chỉ được phép giơ tay ra để chặn bóng, không được phép đẩy hoặc kéo tay đối phương.
Thuật ngữ bóng rổ – Jumping violation: Lỗi nhảy không hợp lệ, xảy ra khi cầu thủ nhảy lên trong khi cầm bóng mà không thực hiện chuyền hay ném bóng sau khi đã rời khỏi mặt đất.
Traveling violation: Lỗi di chuyển quá bước, xảy ra khi cầu thủ cầm bóng di chuyển từ ba bước trở lên mà không thực hiện một động tác nhồi bóng, chuyền bóng, hoặc ném bóng.
Thuật ngữ bóng rổ – Double dribbling: Lỗi dẫn bóng hai lần, xảy ra khi cầu thủ dừng dribble rồi lại bắt đầu dẫn bóng tiếp. Điều này vi phạm quy định chỉ được phép dừng lại hoặc tiếp tục dẫn bóng một lần duy nhất.
Backcourt violation: Lỗi đưa bóng về sân nhà, xảy ra khi đội tấn công chuyển bóng từ vùng tấn công (frontcourt) sang vùng phòng thủ (backcourt) mà không kiểm soát hoàn toàn bóng trong phần sân phòng thủ trước khi bóng bị đưa trở lại sân nhà. Sau khi bóng đã sang sân đối phương, cầu thủ không được phép dẫn bóng trở lại sân nhà.
Offensive 3-second violation: Lỗi 3 giây tấn công, xảy ra khi cầu thủ của đội tấn công đang kiểm soát bóng trong khu vực dưới rổ đối phương (hình thang hoặc chữ nhật) mà không thực hiện hành động nào, dù chỉ một hoặc cả hai chân trong khu vực này, trong suốt thời gian quá 3 giây.
Defensive 3-second violation: Lỗi 3 giây phòng ngự, xảy ra khi cầu thủ phòng ngự đứng quá 3 giây trong khu vực dưới rổ đối phương mà không kèm theo một cầu thủ tấn công. Quy định này áp dụng chủ yếu ở NBA.
5 seconds violation: Lỗi 5 giây, xảy ra khi cầu thủ giữ bóng mà không thực hiện bất kỳ động tác chuyền, nhồi bóng, hay ném rổ nào trong thời gian quá 5 giây khi bị áp sát bởi cầu thủ phòng ngự.
8 seconds violation: Lỗi 8 giây, xảy ra khi đội tấn công không thể chuyển bóng từ phần sân nhà (backcourt) sang phần sân đối phương (frontcourt) trong vòng 8 giây kể từ khi giành quyền kiểm soát bóng.
24 seconds violation: Lỗi 24 giây, xảy ra khi đội tấn công không thực hiện bất kỳ cú ném rổ nào trong vòng 24 giây kể từ khi nhận bóng. Đây là thời gian tối đa mà một đội có thể giữ bóng trước khi phải chuyển lượt cho đội đối phương.
Team foul: Lỗi đồng đội, mỗi đội bóng có thể phạm tối đa 5 lỗi đồng đội mỗi hiệp. Khi đội phạm lỗi vượt quá số lượng quy định, đội đối phương sẽ được thực hiện các cú ném phạt ghi điểm từ vị trí quy định.
Technical foul: Lỗi kỹ thuật, hay còn gọi là lỗi hành vi cố ý. Đây là lỗi đặc biệt được áp dụng khi cầu thủ hoặc huấn luyện viên vi phạm các quy tắc ngoài các hành động trực tiếp trên sân, chẳng hạn như xúc phạm, phản đối trọng tài hoặc có những hành vi không thể chấp nhận. Lỗi kỹ thuật thường bị trừng phạt nặng hơn, tương đương với 2 lỗi cá nhân (personal foul).
Fouled out: Khi một cầu thủ phạm phải đủ số lượng lỗi cá nhân (thường là 5 lỗi trong một trận NBA), cầu thủ đó sẽ bị loại khỏi trận đấu và không thể tiếp tục thi đấu.
Free throw: Ném phạt, là cơ hội để cầu thủ ghi điểm khi bị phạm lỗi trong một tình huống. Cầu thủ sẽ thực hiện cú ném từ vạch ném phạt, không bị áp lực bởi đối thủ. Mỗi cú ném thành công sẽ mang lại 1 điểm cho đội.
Charging foul: Lỗi tấn công phạm quy, xảy ra khi cầu thủ tấn công di chuyển và chủ động va vào một cầu thủ phòng ngự, trong khi cầu thủ phòng ngự chỉ giữ vị trí mà không có sự xâm phạm.
Goaltending: Lỗi ngăn chặn cú ném, xảy ra khi một cầu thủ cố gắng chặn bóng khi bóng đã chạm vào bảng rổ hoặc đã đi vào vùng phía trên rổ, sắp sửa vào trong lưới. Một hành vi phổ biến là việc cầu thủ che miệng rổ dù bóng đã chắc chắn vào.
Nhóm các thuật ngữ bóng rổ khác trong bóng rổ
Three-point play: Đây là tình huống xảy ra khi một cầu thủ bị phạm lỗi trong lúc tấn công trong khu vực 2 điểm, nhưng vẫn ghi được điểm. Sau đó, cầu thủ đó có cơ hội thực hiện cú ném phạt. Nếu cú ném phạt thành công, tổng cộng cầu thủ sẽ có 3 điểm từ cú ném và pha ném phạt.
Four-point play: Tương tự như Three-point play, Four-point play diễn ra khi cầu thủ ghi điểm từ một cú ném 3 điểm và bị phạm lỗi trong quá trình ghi điểm. Sau đó, cầu thủ sẽ được thực hiện một cú ném phạt. Nếu cú ném phạt thành công, tổng cộng cầu thủ sẽ có 4 điểm cho pha ném 3 điểm và cú ném phạt.
One-point game: Một trận đấu được gọi là “one-point game” khi điểm số của hai đội chỉ chênh lệch nhau đúng 1 điểm. Trong tình huống này, một cú ném phạt hay cú ném 2 điểm có thể quyết định kết quả của trận đấu.
Inbound và Out of Bound: Inbound là tình huống khi một đội bóng đưa bóng từ ngoài sân vào trong sân để tiếp tục trận đấu, thường xảy ra sau khi bóng ra ngoài biên. Out of bound xảy ra khi bóng hoặc cầu thủ cầm bóng chạm vào biên sân và bị đẩy ra ngoài, dẫn đến việc đội đối phương được chuyển giao quyền kiểm soát bóng.
Overtime (OT): Overtime là khoảng thời gian bổ sung vào cuối trận đấu khi kết quả chưa được quyết định sau khi hết thời gian chính thức. Mỗi hiệp phụ thường kéo dài 5 hoặc 10 phút tùy theo quy định của giải đấu.
MVP (Most Valuable Player): MVP là giải thưởng “Cầu thủ quan trọng nhất”, được trao cho cầu thủ có đóng góp to lớn vào thành công của đội bóng trong một giai đoạn hoặc mùa giải cụ thể.
MIP (Most Improved Player): MIP là giải thưởng “Cầu thủ tiến bộ nhất”, trao cho cầu thủ có sự tiến bộ vượt bậc so với mùa giải trước, thể hiện sự cải thiện rõ rệt trong kỹ năng và phong độ.
Sixth Man: Đây là giải thưởng dành cho cầu thủ dự bị xuất sắc nhất, thường xuyên vào sân từ băng ghế dự bị và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả trận đấu. Cầu thủ này thường mang lại sự thay đổi tích cực về tấn công hoặc phòng ngự khi vào sân.
Với 60 thuật ngữ bóng rổ hay sử dụng nhất, chúng ta đã có một cái nhìn tổng quát về những thuật ngữ bóng rổ cơ bản, phổ biến và chiến thuật trong bóng rổ. Việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trò chơi này và từ đó đạt được thành tích tốt hơn khi tham gia vào các trận đấu.